Tham khảo Unfaithful_(bài_hát)

  1. “Rihanna – Unfaithful”. ARIA Charts. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012. 
  2. “Rihanna – Unfaithful” (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 75. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  3. 1 2 “Rihanna – Unfaithful” (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  4. “Nielsen Canadian Singles Chart ngày 26 tháng 8 năm 2006”. Jam! 10 (32): 20–22. Ngày 30 tháng 8 năm 2006. 
  5. “ČNS IFPI” (Insert 200650 into search) (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  6. “Rihanna – Unfaithful”. Tracklisten. IFPI Danmark & Nielsen Music Control. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012. 
  7. “Rihanna Album & Song Chart History – European Hot 100 for Rihanna”. Billboard. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012. 
  8. “Rihanna – Unfaithful”. The Official Finnish Charts. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012. 
  9. “Rihanna – Unfaithful” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  10. “Rihanna – Unfaithful (Single)” (bằng tiếng Đức). Media Control Charts. PhonoNet GmbH. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  11. “Archívum – Slágerlisták – MAHASZ – Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége” (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  12. “Archívum – Slágerlisták – MAHASZ – Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége” (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 10 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  13. “Archívum – Slágerlisták – MAHASZ – Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége” (bằng tiếng Hungary). Dance Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  14. “GFK Chart-Track”. Irish Singles Chart. Irish Recorded Music Association. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012. 
  15. “Rihanna – Unfaithful” (bằng tiếng Ý). Top Digital Download. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  16. "Nederlandse Top 40 – Rihanna" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40.
  17. “Rihanna – Unfaithful”. Recording Industry Association of New Zealand. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012. 
  18. “Rihanna – Unfaithful”. VG-lista. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012. 
  19. “SNS IFPI” (Insert 200638 into search) (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  20. “Rihanna – Unfaithful”. Singles Top 60. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012. 
  21. “Rihanna – Unfaithful”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012. 
  22. “2006-07-29 Top 40 Official UK Singles Archive”. UK Singles Chart. The Official Charts Company. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2012. 
  23. “Rihanna Album & Song Chart History – Billboard Hot 100 for Rihanna”. Billboard. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012. 
  24. “Rihanna Album & Song Chart History – Billboard Hot Dance Club Songs for Rihanna”. Billboard. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2012. 
  25. “Rihanna Chart History – R&B/Hip Hop Songs”. Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2012. 
  26. “Rihanna Chart History – Pop Songs”. Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2012. 
  27. “ARIA Charts – End of Year Charts – Top 100 Singles 2006”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2012. 
  28. “Jahreshitparade 2006” (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 75. Hung Medien. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  29. “Jaaroverzichten 2006” (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop. Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  30. “Rapports annuels 2006” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Hung Medien. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  31. “MTV End of Year Charts 2006 Germany”. MTV Germany. Viacom. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2011. 
  32. “MAHASZ Rádiós TOP 100 2006” (bằng tiếng Hungary). Mahasz. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  33. “>> IRMA << Irish Charts - Best of 2006 >>”. Irma.ie. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2011. 
  34. “Jaaroverzichten - Single 2006” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  35. {{chú thích web|url=http://www.hitlistan.se/netdata/ghl002.mbr/lista?liid=43&dfom=20060001&newi=0&height=420&platform=Win32&browser=MSIE&navi=no&subframe=Mainframe%7Ctitle=Årslista Singlar - År 2006|publisher=Singles Top 60. Hung Medien|accessdate=ngày 17 tháng 2 năm 2015|language=Thụy Điển}
  36. “Schweizer Jahreshitparade 2006” (bằng tiếng Đức). Swiss Music Charts. Hung Medien. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  37. “2006 Year-End UK Charts” (PDF). Chart Plus. The Official Charts Company. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2012. 
  38. “Hot 100 2006 Year-end chart”. Billboard. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2014. 
  39. “Die erfolgreichsten Hits des neuen Jahrtausends”. RTL Television. Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2011. 
  40. “ARIA Charts – Accreditations – 2007 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc
  41. “Ultratop − Goud en Platina – 2007”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. 
  42. “Denmark single certifications – Rihanna – Unfaithful”. IFPI Đan Mạch. 
  43. “Guld- och Platinacertifikat − År 2013” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển.  Nhập Rihanna vào ô tìm kiếm ở trên cùng. Nhấn vào "Sok" và chọn Unfaithful
  44. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Rihanna; 'Unfaithful')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. 
  45. “Britain single certifications – Rihanna – Unfaithful” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Gold trong nhóm lệnh Certification. Nhập Unfaithful vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  46. “American single certifications – Rihanna – Unfaithful” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Unfaithful_(bài_hát) http://www.austriancharts.at/2006_single.asp http://www.austriancharts.at/showitem.asp?interpre... http://www.aria.com.au/pages/ARIACharts-EndofYearC... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2006 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2006 http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2007 http://www.ultratop.be/nl/showitem.asp?interpret=R... http://hitparade.ch/year.asp?key=2006 http://www.australian-charts.com/showitem.asp?inte...